こんにちは、Vietです(*≧∀≦*) 今日は個人的な仕事関連と言いますか、旅行のついでにお勉強もしてこようという魂胆の元、ケーキ関連の単語を調べてみました! 世のベトナム旅行計画中のパティシエさん達にもお役に立てる時が来ますように…♡ お菓子関連の用語や職業の言い方 1)người bán bánh kẹo 2)Tôi là chủ một cửa hàng bánh nhỏ ở Nhật Bản. 3)bánh ngọt 4)thành phần 5)bánh quy 6)bánh pao 7)bánh mousee 8)sô cô la 9)caramen 10)hoa quả dầm …